Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶油

Pinyin: chá yóu

Meanings: Dầu trà, Tea oil, ①见“茶子油”。[例]获自红茶的精油。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 朩, 艹, 氵, 由

Chinese meaning: ①见“茶子油”。[例]获自红茶的精油。

Grammar: Danh từ, thường nói về sản phẩm chiết xuất từ hạt trà.

Example: 茶油对皮肤很好。

Example pinyin: chá yóu duì pí fū hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Dầu trà rất tốt cho da.

茶油
chá yóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu trà

Tea oil

见“茶子油”。获自红茶的精油

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶油 (chá yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung