Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶水
Pinyin: chá shuǐ
Meanings: Tea water/drink, Nước trà, thức uống từ trà, ①加茶叶泡成的开水或白开水。[例]茶水供应站。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 朩, 艹, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①加茶叶泡成的开水或白开水。[例]茶水供应站。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong câu yêu cầu phục vụ đồ uống.
Example: 请给我一杯热茶水。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì bēi rè chá shuǐ 。
Tiếng Việt: Làm ơn cho tôi một ly nước trà nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước trà, thức uống từ trà
Nghĩa phụ
English
Tea water/drink
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加茶叶泡成的开水或白开水。茶水供应站
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!