Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶末
Pinyin: chá mò
Meanings: Bã trà, vụn trà, Tea dregs/powder, ①呈细粉末状的茶叶。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 朩, 艹, 末
Chinese meaning: ①呈细粉末状的茶叶。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc tận dụng phần còn lại của trà.
Example: 这些茶末可以用来做面膜。
Example pinyin: zhè xiē chá mò kě yǐ yòng lái zuò miàn mó 。
Tiếng Việt: Những bã trà này có thể dùng để làm mặt nạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bã trà, vụn trà
Nghĩa phụ
English
Tea dregs/powder
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呈细粉末状的茶叶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!