Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶托
Pinyin: chá tuō
Meanings: Đế lót chén trà, Tea cup saucer, ①垫在茶碗或茶杯底下的小盘儿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 朩, 艹, 乇, 扌
Chinese meaning: ①垫在茶碗或茶杯底下的小盘儿。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường đi kèm với các từ liên quan đến trà cụ.
Example: 这个茶托是陶瓷做的。
Example pinyin: zhè ge chá tuō shì táo cí zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc đế lót chén trà này làm bằng sứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đế lót chén trà
Nghĩa phụ
English
Tea cup saucer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垫在茶碗或茶杯底下的小盘儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!