Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶叶
Pinyin: chá yè
Meanings: Tea leaves, the main ingredient for making tea., Lá trà, nguyên liệu chính để pha trà., ①茶树的叶、叶芽及节间,经加工焙制可作饮料。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 朩, 艹, 十, 口
Chinese meaning: ①茶树的叶、叶芽及节间,经加工焙制可作饮料。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về trà hoặc nông nghiệp.
Example: 这些茶叶品质很好。
Example pinyin: zhè xiē chá yè pǐn zhì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Những lá trà này có chất lượng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lá trà, nguyên liệu chính để pha trà.
Nghĩa phụ
English
Tea leaves, the main ingredient for making tea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茶树的叶、叶芽及节间,经加工焙制可作饮料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!