Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茢
Pinyin: liè
Meanings: Broom grass or broomcorn., Bông lau (cây sậy dùng làm chổi)., ①苇花。*②苕帚:“赞牛耳桃茢。”*③药草名,即“石芸”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①苇花。*②苕帚:“赞牛耳桃茢。”*③药草名,即“石芸”。
Hán Việt reading: liệt
Grammar: Nghĩa hẹp, chủ yếu ám chỉ nguyên liệu dùng để chế tạo đồ gia dụng như chổi.
Example: 用茢做的扫帚很实用。
Example pinyin: yòng liè zuò de sào zhou hěn shí yòng 。
Tiếng Việt: Chổi làm từ cây bông lau rất hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông lau (cây sậy dùng làm chổi).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Broom grass or broomcorn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苇花
“赞牛耳桃茢。”
药草名,即“石芸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!