Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茕茕
Pinyin: qióng qióng
Meanings: Lonely, solitary., Cô đơn, lẻ loi., ①形容孤独无依靠。[例]俾屏余一人以在位,茕茕余在疚。——《左传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 卂
Chinese meaning: ①形容孤独无依靠。[例]俾屏余一人以在位,茕茕余在疚。——《左传》。
Grammar: Tính từ kép mô tả trạng thái cô độc, thường xuất hiện trong văn học hoặc văn viết trang trọng.
Example: 他感到茕茕无助。
Example pinyin: tā gǎn dào qióng qióng wú zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cô đơn và bất lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô đơn, lẻ loi.
Nghĩa phụ
English
Lonely, solitary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容孤独无依靠。俾屏余一人以在位,茕茕余在疚。——《左传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!