Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茕茕孑立

Pinyin: qióng qióng jié lì

Meanings: Standing all alone, without support., Cô đơn không nơi nương tựa., 孤身一人。形容一个人无依无靠,孤苦伶仃。[出处]晋·李密《陈情表》“外无期功强近之亲,内无应门五尺之童。茕茕孑立,形影相吊。”[例]我凑着~的小油灯,尽情享受秋灯夜读的乐趣。——何为《小灯》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 卂, 孑, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 孤身一人。形容一个人无依无靠,孤苦伶仃。[出处]晋·李密《陈情表》“外无期功强近之亲,内无应门五尺之童。茕茕孑立,形影相吊。”[例]我凑着~的小油灯,尽情享受秋灯夜读的乐趣。——何为《小灯》。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ (tứ tự thành ngữ), mang tính biểu đạt cao, thường dùng để miêu tả hoàn cảnh khó khăn về mặt tinh thần.

Example: 失去家人后,他茕茕孑立。

Example pinyin: shī qù jiā rén hòu , tā qióng qióng jié lì 。

Tiếng Việt: Sau khi mất gia đình, anh ấy sống cô đơn không nơi nương tựa.

茕茕孑立
qióng qióng jié lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô đơn không nơi nương tựa.

Standing all alone, without support.

孤身一人。形容一个人无依无靠,孤苦伶仃。[出处]晋·李密《陈情表》“外无期功强近之亲,内无应门五尺之童。茕茕孑立,形影相吊。”[例]我凑着~的小油灯,尽情享受秋灯夜读的乐趣。——何为《小灯》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...