Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茔地
Pinyin: yíng dì
Meanings: Cemetery, graveyard., Đất mộ, nghĩa địa., ①墓地;坟地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 也
Chinese meaning: ①墓地;坟地。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến nơi an nghỉ của người đã khuất.
Example: 这块茔地很安静。
Example pinyin: zhè kuài yíng dì hěn ān jìng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất mộ này rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất mộ, nghĩa địa.
Nghĩa phụ
English
Cemetery, graveyard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
墓地;坟地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!