Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茉
Pinyin: mò
Meanings: Hoa nhài, một loài hoa thơm màu trắng., Jasmine flower, a fragrant white flower., ①(茉莉)a.常绿灌木,叶卵形,花白色,很香,常用来熏制茶叶;b.一年生或多年生草本植物,花有红、白、黄、紫各色,果实圆形,成熟时黑色。根和种子可入药。花供观赏,可制化妆品。亦称“草茉莉”、“紫茉莉”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 末, 艹
Chinese meaning: ①(茉莉)a.常绿灌木,叶卵形,花白色,很香,常用来熏制茶叶;b.一年生或多年生草本植物,花有红、白、黄、紫各色,果实圆形,成熟时黑色。根和种子可入药。花供观赏,可制化妆品。亦称“草茉莉”、“紫茉莉”。
Hán Việt reading: mạt
Grammar: Được dùng làm danh từ trong câu, đôi khi kết hợp với từ khác để tạo thành từ ghép như 茉莉 (hoa nhài).
Example: 茉莉花香扑鼻而来。
Example pinyin: mò lì huā xiāng pū bí ér lái 。
Tiếng Việt: Mùi hương hoa nhài thoang thoảng bay đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa nhài, một loài hoa thơm màu trắng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jasmine flower, a fragrant white flower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(茉莉)a.常绿灌木,叶卵形,花白色,很香,常用来熏制茶叶;b.一年生或多年生草本植物,花有红、白、黄、紫各色,果实圆形,成熟时黑色。根和种子可入药。花供观赏,可制化妆品。亦称“草茉莉”、“紫茉莉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!