Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茅草

Pinyin: máo cǎo

Meanings: Thatch grass, long and hard grass used for roofing houses., Cỏ tranh, loại cỏ dài và cứng thường được dùng để lợp mái nhà., ①草名。即“白茅”。各种可用于或适于盖茅屋屋顶的常见高杆粗禾草的泛称。禾本科,多年生草本。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 矛, 艹, 早

Chinese meaning: ①草名。即“白茅”。各种可用于或适于盖茅屋屋顶的常见高杆粗禾草的泛称。禾本科,多年生草本。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn miêu tả kiến trúc hoặc thiên nhiên.

Example: 用茅草盖屋顶很环保。

Example pinyin: yòng máo cǎo gài wū dǐng hěn huán bǎo 。

Tiếng Việt: Dùng cỏ tranh lợp mái nhà rất thân thiện với môi trường.

茅草
máo cǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ tranh, loại cỏ dài và cứng thường được dùng để lợp mái nhà.

Thatch grass, long and hard grass used for roofing houses.

草名。即“白茅”。各种可用于或适于盖茅屋屋顶的常见高杆粗禾草的泛称。禾本科,多年生草本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茅草 (máo cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung