Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茅茨土阶

Pinyin: máo cí tǔ jiē

Meanings: Nhà tranh vách đất với bậc thềm bằng đất, nói về cuộc sống giản dị thời xưa., Thatched cottage and earthen steps; refers to a simple life in ancient times., 茨用茅草、芦苇盖的屋顶;阶台阶。茅草盖的屋顶,泥土砌的台阶。形容房屋简陋,或生活俭朴。[出处]汉·张衡《东京赋》“慕唐虞之茅茨。思夏后之卑室。”《后汉书·班固传》扶风掾李育经明行著,教授百人,客居杜陵,茅室土阶。”[例]昔尧舜在位,~,禹居卑宫,不以为陃。——明·冯梦龙《东周列国志》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 矛, 艹, 次, 一, 十, 介, 阝

Chinese meaning: 茨用茅草、芦苇盖的屋顶;阶台阶。茅草盖的屋顶,泥土砌的台阶。形容房屋简陋,或生活俭朴。[出处]汉·张衡《东京赋》“慕唐虞之茅茨。思夏后之卑室。”《后汉书·班固传》扶风掾李育经明行著,教授百人,客居杜陵,茅室土阶。”[例]昔尧舜在位,~,禹居卑宫,不以为陃。——明·冯梦龙《东周列国志》第三回。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để mô tả phong cách sống thanh đạm, giản dị trong lịch sử.

Example: 古代贤人的生活往往是茅茨土阶。

Example pinyin: gǔ dài xián rén de shēng huó wǎng wǎng shì máo cí tǔ jiē 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của các bậc hiền nhân thời xưa thường là nhà tranh vách đất.

茅茨土阶
máo cí tǔ jiē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tranh vách đất với bậc thềm bằng đất, nói về cuộc sống giản dị thời xưa.

Thatched cottage and earthen steps; refers to a simple life in ancient times.

茨用茅草、芦苇盖的屋顶;阶台阶。茅草盖的屋顶,泥土砌的台阶。形容房屋简陋,或生活俭朴。[出处]汉·张衡《东京赋》“慕唐虞之茅茨。思夏后之卑室。”《后汉书·班固传》扶风掾李育经明行著,教授百人,客居杜陵,茅室土阶。”[例]昔尧舜在位,~,禹居卑宫,不以为陃。——明·冯梦龙《东周列国志》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茅茨土阶 (máo cí tǔ jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung