Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茅茨不剪

Pinyin: máo cí bù jiǎn

Meanings: Overgrown thatch not trimmed; represents simplicity and naturalness., Cỏ tranh mọc um tùm không cắt tỉa, thể hiện sự giản dị và tự nhiên., ①用茅草覆盖屋顶,而且没有修剪整齐。[例]尧之王天下也,茅茨不剪,采椽不斫。——《韩非子·五蠹》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 矛, 艹, 次, 一, 刀, 前

Chinese meaning: ①用茅草覆盖屋顶,而且没有修剪整齐。[例]尧之王天下也,茅茨不剪,采椽不斫。——《韩非子·五蠹》。

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng. Thường được dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc đời sống xưa.

Example: 这个地方仍旧保持茅茨不剪的状态。

Example pinyin: zhè ge dì fāng réng jiù bǎo chí máo cí bù jiǎn de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Nơi này vẫn giữ nguyên trạng thái cỏ tranh mọc tự nhiên.

茅茨不剪
máo cí bù jiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ tranh mọc um tùm không cắt tỉa, thể hiện sự giản dị và tự nhiên.

Overgrown thatch not trimmed; represents simplicity and naturalness.

用茅草覆盖屋顶,而且没有修剪整齐。尧之王天下也,茅茨不剪,采椽不斫。——《韩非子·五蠹》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茅茨不剪 (máo cí bù jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung