Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茅檐

Pinyin: máo yán

Meanings: Mái nhà tranh, chỉ một ngôi nhà đơn sơ lợp bằng cỏ tranh., Thatched roof; a simple house with a roof made of straw., ①茅,指盖屋的草;檐,本是房檐。茅檐指茅屋。[例]茅檐低小,溪上青青草。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 矛, 艹, 木, 詹

Chinese meaning: ①茅,指盖屋的草;檐,本是房檐。茅檐指茅屋。[例]茅檐低小,溪上青青草。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để nói về những ngôi nhà đơn sơ ở vùng nông thôn.

Example: 他住在一间茅檐下。

Example pinyin: tā zhù zài yì jiān máo yán xià 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một căn nhà mái tranh.

茅檐
máo yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái nhà tranh, chỉ một ngôi nhà đơn sơ lợp bằng cỏ tranh.

Thatched roof; a simple house with a roof made of straw.

茅,指盖屋的草;檐,本是房檐。茅檐指茅屋。茅檐低小,溪上青青草。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茅檐 (máo yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung