Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 范畴
Pinyin: fàn chóu
Meanings: Category, scope, or boundary of a problem or concept., Phạm vi, lĩnh vực, giới hạn của một vấn đề hoặc khái niệm, ①领域,范围。[例]应当把可查明的事实与个人的意见这两个范畴区分清楚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氾, 艹, 寿, 田
Chinese meaning: ①领域,范围。[例]应当把可查明的事实与个人的意见这两个范畴区分清楚。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực, ví dụ: 科学范畴 (phạm vi khoa học), 研究范畴 (lĩnh vực nghiên cứu).
Example: 这个理论属于科学范畴。
Example pinyin: zhè ge lǐ lùn shǔ yú kē xué fàn chóu 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này thuộc phạm vi khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm vi, lĩnh vực, giới hạn của một vấn đề hoặc khái niệm
Nghĩa phụ
English
Category, scope, or boundary of a problem or concept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领域,范围。应当把可查明的事实与个人的意见这两个范畴区分清楚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!