Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 范围
Pinyin: fàn wéi
Meanings: Scope, range., Phạm vi, giới hạn., ①上下四周的界限。[例]活动范围。[例]势力范围。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氾, 艹, 囗, 韦
Chinese meaning: ①上下四周的界限。[例]活动范围。[例]势力范围。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 讨论 (thảo luận), 工作 (công việc)...
Example: 这次讨论的范围很广。
Example pinyin: zhè cì tǎo lùn de fàn wéi hěn guǎng 。
Tiếng Việt: Phạm vi thảo luận lần này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm vi, giới hạn.
Nghĩa phụ
English
Scope, range.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上下四周的界限。活动范围。势力范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!