Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 范例
Pinyin: fàn lì
Meanings: Typical example, model., Ví dụ điển hình, khuôn mẫu., ①可以仿效的事例;典范的例子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氾, 艹, 亻, 列
Chinese meaning: ①可以仿效的事例;典范的例子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ hoặc tính từ để minh họa cho ý nghĩa cụ thể.
Example: 这是一个成功的范例。
Example pinyin: zhè shì yí gè chéng gōng de fàn lì 。
Tiếng Việt: Đây là một ví dụ điển hình về thành công.

📷 Ánh sáng của tâm trí
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví dụ điển hình, khuôn mẫu.
Nghĩa phụ
English
Typical example, model.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以仿效的事例;典范的例子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
