Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mào

Meanings: Lush, thriving (often used to describe dense growth of trees or plants)., Rậm rạp, sum suê (thường dùng để miêu tả cây cối phát triển mạnh mẽ)., ①草木旺盛:茂盛。丰茂。*②美,有才德:茂士。茂才(即“秀才”)。*③有机化合物,环戊间二烯的简称。无色液体,用来制农药、塑料等。*④古同“懋”,勉。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 戊, 艹

Chinese meaning: ①草木旺盛:茂盛。丰茂。*②美,有才德:茂士。茂才(即“秀才”)。*③有机化合物,环戊间二烯的简称。无色液体,用来制农药、塑料等。*④古同“懋”,勉。

Hán Việt reading: mậu

Grammar: Là tính từ đơn âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 茂盛 (mào shèng - sum suê).

Example: 这片森林非常茂密。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín fēi cháng mào mì 。

Tiếng Việt: Khu rừng này rất rậm rạp.

mào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rậm rạp, sum suê (thường dùng để miêu tả cây cối phát triển mạnh mẽ).

mậu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lush, thriving (often used to describe dense growth of trees or plants).

草木旺盛

茂盛。丰茂

美,有才德

茂士。茂才(即“秀才”)

有机化合物,环戊间二烯的简称。无色液体,用来制农药、塑料等

古同“懋”,勉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茂 (mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung