Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苹果
Pinyin: píng guǒ
Meanings: Quả táo., Apple., ①苹果属(malus)落叶乔木,叶椭圆形,花白色带红晕。果实圆形,有红、黄或淡绿等色,味甜或略酸。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 平, 艹, 日, 木
Chinese meaning: ①苹果属(malus)落叶乔木,叶椭圆形,花白色带红晕。果实圆形,有红、黄或淡绿等色,味甜或略酸。
Grammar: Danh từ thông dụng, dùng để chỉ một loại quả quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
Example: 我喜欢吃苹果。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī píng guǒ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả táo.
Nghĩa phụ
English
Apple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苹果属(malus)落叶乔木,叶椭圆形,花白色带红晕。果实圆形,有红、黄或淡绿等色,味甜或略酸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!