Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yīng

Meanings: Anh hùng, tinh hoa, cánh hoa, Hero, essence, petal., ①花:落英缤纷。*②才能出众,才能出众的人:英俊。群英荟萃。英才。英雄。英烈。*③精华,事物最精粹的部分:精英。英华。含英咀华。*④用羽毛做的矛饰:二矛重(chóng)英。*⑤古同“瑛”,似玉的美石。*⑥指“英国”:英文。*⑦姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 央, 艹

Chinese meaning: ①花:落英缤纷。*②才能出众,才能出众的人:英俊。群英荟萃。英才。英雄。英烈。*③精华,事物最精粹的部分:精英。英华。含英咀华。*④用羽毛做的矛饰:二矛重(chóng)英。*⑤古同“瑛”,似玉的美石。*⑥指“英国”:英文。*⑦姓氏。

Hán Việt reading: anh

Grammar: Được dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả cụm từ ghép.

Example: 他是民族英雄。

Example pinyin: tā shì mín zú yīng xióng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là anh hùng dân tộc.

yīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh hùng, tinh hoa, cánh hoa

anh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hero, essence, petal.

落英缤纷

才能出众,才能出众的人

英俊。群英荟萃。英才。英雄。英烈

精华,事物最精粹的部分

精英。英华。含英咀华

用羽毛做的矛饰

二矛重(chóng)英

古同“瑛”,似玉的美石

指“英国”

英文

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...