Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 英风亮节
Pinyin: yīng fēng liàng jié
Meanings: Heroic demeanor and noble integrity., Phong thái anh hùng và tiết tháo cao quý., 高尚的风格和节操。[出处]毛鍂《悼念周恩来总理》诗“可钦可敬的周总理,英风亮节堪师表。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 央, 艹, 㐅, 几, 亠, 冖, 口, 丨, 𠃌
Chinese meaning: 高尚的风格和节操。[出处]毛鍂《悼念周恩来总理》诗“可钦可敬的周总理,英风亮节堪师表。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự ngưỡng mộ đối với phẩm chất cao quý của ai đó.
Example: 他的英风亮节令人敬佩。
Example pinyin: tā de yīng fēng liàng jié lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Phong thái anh hùng và tiết tháo cao quý của ông ấy khiến người ta kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái anh hùng và tiết tháo cao quý.
Nghĩa phụ
English
Heroic demeanor and noble integrity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高尚的风格和节操。[出处]毛鍂《悼念周恩来总理》诗“可钦可敬的周总理,英风亮节堪师表。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế