Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英雄豪杰

Pinyin: yīng xióng háo jié

Meanings: Heroes and outstanding figures., Những người anh hùng và nhân vật kiệt xuất., 指才能超众或勇武超群的人。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第四十回“如今秦王功盖天下,四海扬名,英雄豪杰,莫不归附。”[例]自古~,不经心志之拂乱,未必能奋发有为,故敌国外患之来,实磨砺英豪之一块试金石也。——蔡东藩《清史演义》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 央, 艹, 厷, 隹, 亠, 冖, 口, 豕, 木, 灬

Chinese meaning: 指才能超众或勇武超群的人。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第四十回“如今秦王功盖天下,四海扬名,英雄豪杰,莫不归附。”[例]自古~,不经心志之拂乱,未必能奋发有为,故敌国外患之来,实磨砺英豪之一块试金石也。——蔡东藩《清史演义》第二回。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc truyền thuyết.

Example: 古代有很多英雄豪杰。

Example pinyin: gǔ dài yǒu hěn duō yīng xióng háo jié 。

Tiếng Việt: Thời cổ đại có rất nhiều anh hùng kiệt xuất.

英雄豪杰
yīng xióng háo jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người anh hùng và nhân vật kiệt xuất.

Heroes and outstanding figures.

指才能超众或勇武超群的人。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第四十回“如今秦王功盖天下,四海扬名,英雄豪杰,莫不归附。”[例]自古~,不经心志之拂乱,未必能奋发有为,故敌国外患之来,实磨砺英豪之一块试金石也。——蔡东藩《清史演义》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...