Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英雄气短

Pinyin: yīng xióng qì duǎn

Meanings: Even heroes can be weak and face emotional difficulties., Anh hùng cũng có lúc yếu mềm, gặp khó khăn trong tình cảm., 指有才能的人因沉迷于爱情而丧失进取心。[出处]清·钱彩《说岳全传》第二十三回“倘若有冒功等事,岂不使英雄气短,谁肯替国家出力!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 央, 艹, 厷, 隹, 一, 乁, 𠂉, 矢, 豆

Chinese meaning: 指有才能的人因沉迷于爱情而丧失进取心。[出处]清·钱彩《说岳全传》第二十三回“倘若有冒功等事,岂不使英雄气短,谁肯替国家出力!”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh khía cạnh tình cảm của con người, kể cả những người mạnh mẽ.

Example: 虽然他是英雄,但也有英雄气短的时候。

Example pinyin: suī rán tā shì yīng xióng , dàn yě yǒu yīng xióng qì duǎn de shí hòu 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy là anh hùng, nhưng cũng có lúc yếu mềm.

英雄气短
yīng xióng qì duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh hùng cũng có lúc yếu mềm, gặp khó khăn trong tình cảm.

Even heroes can be weak and face emotional difficulties.

指有才能的人因沉迷于爱情而丧失进取心。[出处]清·钱彩《说岳全传》第二十三回“倘若有冒功等事,岂不使英雄气短,谁肯替国家出力!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...