Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英镑

Pinyin: yīng bàng

Meanings: British Pound (the currency unit of the United Kingdom)., Đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh).

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 央, 艹, 旁, 钅

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loại tiền tệ, thường đứng trước số lượng tiền cụ thể.

Example: 这件商品的价格是50英镑。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de jià gé shì 5 0 yīng bàng 。

Tiếng Việt: Giá của sản phẩm này là 50 bảng Anh.

英镑 - yīng bàng
英镑
yīng bàng

📷 Tiền tệ Anh

英镑
yīng bàng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh).

British Pound (the currency unit of the United Kingdom).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...