Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英英玉立

Pinyin: yīng yīng yù lì

Meanings: Describes someone talented with an elegant and dignified appearance., Mô tả một người tài năng và vẻ ngoài thanh tao, đứng đắn., 仪态俊美的样子。[出处]《儒林外史》第十回“适才会见令表叔,才知尊大人已谢宾客,使我不胜伤感。今见世兄如此英英玉立,可称嗣续有人,又要破涕为笑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 央, 艹, 丶, 王, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 仪态俊美的样子。[出处]《儒林外史》第十回“适才会见令表叔,才知尊大人已谢宾客,使我不胜伤感。今见世兄如此英英玉立,可称嗣续有人,又要破涕为笑。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi ngoại hình và phẩm chất của ai đó.

Example: 他举止大方,英英玉立。

Example pinyin: tā jǔ zhǐ dà fāng , yīng yīng yù lì 。

Tiếng Việt: Anh ta cử chỉ rộng rãi, thanh tao và đứng đắn.

英英玉立
yīng yīng yù lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả một người tài năng và vẻ ngoài thanh tao, đứng đắn.

Describes someone talented with an elegant and dignified appearance.

仪态俊美的样子。[出处]《儒林外史》第十回“适才会见令表叔,才知尊大人已谢宾客,使我不胜伤感。今见世兄如此英英玉立,可称嗣续有人,又要破涕为笑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

英英玉立 (yīng yīng yù lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung