Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英爽

Pinyin: yīng shuǎng

Meanings: Thông minh, sáng suốt và mạnh mẽ., Smart, clear-minded, and strong., ①英武而豪爽;英俊。[例]那身军装使他显得很英爽。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 央, 艹, 㸚, 大

Chinese meaning: ①英武而豪爽;英俊。[例]那身军装使他显得很英爽。

Grammar: Mô tả tính cách hoặc phong thái của một người, có thể làm định ngữ.

Example: 他给人的感觉总是那么英爽干练。

Example pinyin: tā gěi rén de gǎn jué zǒng shì nà me yīng shuǎng gàn liàn 。

Tiếng Việt: Cảm giác mà anh ấy mang lại luôn thông minh và mạnh mẽ.

英爽
yīng shuǎng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, sáng suốt và mạnh mẽ.

Smart, clear-minded, and strong.

英武而豪爽;英俊。那身军装使他显得很英爽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

英爽 (yīng shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung