Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英气

Pinyin: yīng qì

Meanings: Heroic spirit, a strong and dignified demeanor., Khí chất anh hùng, vẻ đẹp mạnh mẽ và uy nghiêm., ①英武、豪迈的气概。[例]英气勃勃。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 央, 艹, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①英武、豪迈的气概。[例]英气勃勃。

Grammar: Dùng như một danh từ trừu tượng, thường đi kèm với các động từ như 透露 (toát ra), 散发 (phát ra).

Example: 这位将军眉宇间透着一股英气。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn méi yǔ jiān tòu zhe yì gǔ yīng qì 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này toát lên một vẻ anh hùng giữa đôi lông mày.

英气
yīng qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí chất anh hùng, vẻ đẹp mạnh mẽ và uy nghiêm.

Heroic spirit, a strong and dignified demeanor.

英武、豪迈的气概。英气勃勃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...