Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 英明
Pinyin: yīng míng
Meanings: Wise, enlightened (used to praise wisdom or leadership ability)., Anh minh, sáng suốt (dùng để khen ngợi trí tuệ hoặc khả năng lãnh đạo).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 央, 艹, 日, 月
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để ca ngợi trí tuệ hoặc tầm nhìn xa của ai đó.
Example: 这位领导人的决策非常英明。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo rén de jué cè fēi cháng yīng míng 。
Tiếng Việt: Quyết định của nhà lãnh đạo này rất sáng suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh minh, sáng suốt (dùng để khen ngợi trí tuệ hoặc khả năng lãnh đạo).
Nghĩa phụ
English
Wise, enlightened (used to praise wisdom or leadership ability).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!