Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bitter, suffering., Đắng, khổ sở, ①通“盬”。粗劣。[合]苦盐(粗盐,颗粒盐);苦功(粗工艺);苦事(粗制滥造)。*②另见kǔ。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 古, 艹

Chinese meaning: ①通“盬”。粗劣。[合]苦盐(粗盐,颗粒盐);苦功(粗工艺);苦事(粗制滥造)。*②另见kǔ。

Hán Việt reading: khổ

Grammar: Dùng làm tính từ để miêu tả vị đắng hoặc cảm giác đau khổ. Có thể đi kèm với 很 để nhấn mạnh mức độ.

Example: 这药很苦。

Example pinyin: zhè yào hěn kǔ 。

Tiếng Việt: Thuốc này rất đắng.

3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đắng, khổ sở

khổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bitter, suffering.

通“盬”。粗劣。苦盐(粗盐,颗粒盐);苦功(粗工艺);苦事(粗制滥造)

另见kǔ

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦 (kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung