Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦难

Pinyin: kǔ nàn

Meanings: Great suffering and misfortune., Nỗi đau khổ và bất hạnh lớn lao., ①痛苦和灾难。[例]这场洪水使几百无家可归的人陷入苦难。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 艹, 又, 隹

Chinese meaning: ①痛苦和灾难。[例]这场洪水使几百无家可归的人陷入苦难。

Grammar: Dùng như một danh từ, thường kết hợp với các từ khác như 深重 (sâu sắc) để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng.

Example: 战争给人民带来了深重的苦难。

Example pinyin: zhàn zhēng gěi rén mín dài lái le shēn zhòng de kǔ nàn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã mang lại cho nhân dân nỗi đau khổ và bất hạnh to lớn.

苦难
kǔ nàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi đau khổ và bất hạnh lớn lao.

Great suffering and misfortune.

痛苦和灾难。这场洪水使几百无家可归的人陷入苦难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...