Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦练
Pinyin: kǔ liàn
Meanings: To practice diligently, Rèn luyện chăm chỉ
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 艹, 纟
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về quá trình rèn luyện cần cù và nỗ lực.
Example: 他每天都在苦练钢琴。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài kǔ liàn gāng qín 。
Tiếng Việt: Anh ta luyện tập piano mỗi ngày rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện chăm chỉ
Nghĩa phụ
English
To practice diligently
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!