Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦笑

Pinyin: kǔ xiào

Meanings: Cười gượng, cười đau khổ vì tình huống éo le., A bitter smile; forced laughter due to a difficult situation., ①心里不高兴而勉强做出的笑容。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 艹, 夭, 竹

Chinese meaning: ①心里不高兴而勉强做出的笑容。

Grammar: Thường đi kèm với hoàn cảnh éo le, bất lực.

Example: 面对失败,他只能苦笑。

Example pinyin: miàn duì shī bài , tā zhǐ néng kǔ xiào 。

Tiếng Việt: Đối mặt với thất bại, anh ấy chỉ có thể cười gượng.

苦笑
kǔ xiào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười gượng, cười đau khổ vì tình huống éo le.

A bitter smile; forced laughter due to a difficult situation.

心里不高兴而勉强做出的笑容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦笑 (kǔ xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung