Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦斋
Pinyin: kǔ zhāi
Meanings: A simple vegetarian dining room, a place of austere eating or disciplined practice., Phòng ăn chay đơn sơ, nơi ăn uống kham khổ hoặc tu hành khắc khổ., ①书斋名。元末明初浙江隐士章溢建于匡山之巅。[例]苦斋者,名其室曰苦斋。——明·刘基《苦斋记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 古, 艹, 文, 而
Chinese meaning: ①书斋名。元末明初浙江隐士章溢建于匡山之巅。[例]苦斋者,名其室曰苦斋。——明·刘基《苦斋记》。
Grammar: Danh từ, thường chỉ địa điểm liên quan đến lối sống khắc khổ.
Example: 他在山中建了一间苦斋修行。
Example pinyin: tā zài shān zhōng jiàn le yì jiān kǔ zhāi xiū xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xây một phòng ăn chay đơn sơ trên núi để tu hành.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ăn chay đơn sơ, nơi ăn uống kham khổ hoặc tu hành khắc khổ.
Nghĩa phụ
English
A simple vegetarian dining room, a place of austere eating or disciplined practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书斋名。元末明初浙江隐士章溢建于匡山之巅。苦斋者,名其室曰苦斋。——明·刘基《苦斋记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
