Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦情
Pinyin: kǔ qíng
Meanings: A pitiful situation, a tragic circumstance that evokes sympathy., Hoàn cảnh đáng thương, tình huống bi thương khiến người ta cảm thấy xót xa., ①悲惨痛苦的遭遇或情况。[例]吐苦情。*②[方言]凄惨;悲惨。[例]她死得苦情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 古, 艹, 忄, 青
Chinese meaning: ①悲惨痛苦的遭遇或情况。[例]吐苦情。*②[方言]凄惨;悲惨。[例]她死得苦情。
Grammar: Danh từ, thường mô tả hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể.
Example: 她的苦情让大家都很同情她。
Example pinyin: tā de kǔ qíng ràng dà jiā dōu hěn tóng qíng tā 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh đáng thương của cô ấy khiến mọi người đều đồng cảm với cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh đáng thương, tình huống bi thương khiến người ta cảm thấy xót xa.
Nghĩa phụ
English
A pitiful situation, a tragic circumstance that evokes sympathy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲惨痛苦的遭遇或情况。吐苦情
[方言]凄惨;悲惨。她死得苦情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!