Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦心经营
Pinyin: kǔ xīn jīng yíng
Meanings: Quản lý và chăm sóc một cách tận tâm và đầy nỗ lực., To manage and take care of something with great dedication and effort., 经营筹划,管理。用尽心思去筹划安排。[出处]清·梁启超《新中国未来记》第四回“但专制政体不除,任凭你君相恁地苦心经营,民力是断不能发达的。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 古, 艹, 心, 纟, 吕
Chinese meaning: 经营筹划,管理。用尽心思去筹划安排。[出处]清·梁启超《新中国未来记》第四回“但专制政体不除,任凭你君相恁地苦心经营,民力是断不能发达的。”
Grammar: Động từ, thường kèm theo đối tượng cần được chăm sóc hoặc quản lý.
Example: 这家公司是他苦心经营多年的成果。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī shì tā kǔ xīn jīng yíng duō nián de chéng guǒ 。
Tiếng Việt: Công ty này là thành quả của nhiều năm quản lý tận tụy của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý và chăm sóc một cách tận tâm và đầy nỗ lực.
Nghĩa phụ
English
To manage and take care of something with great dedication and effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经营筹划,管理。用尽心思去筹划安排。[出处]清·梁启超《新中国未来记》第四回“但专制政体不除,任凭你君相恁地苦心经营,民力是断不能发达的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế