Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦心积虑

Pinyin: kǔ xīn jī lǜ

Meanings: Dồn hết tâm tư và suy nghĩ để đạt được điều gì đó, thường là sau nhiều năm tháng trăn trở., To expend much thought and worry over something, usually over many years., 积虑长期地或一再地思考。费尽心思长时间的思考问题。[例]奇逢谓其苦心积虑,阅历深而动忍孰。《清史稿·文苑传·申涵光》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 古, 艹, 心, 只, 禾, 虍

Chinese meaning: 积虑长期地或一再地思考。费尽心思长时间的思考问题。[例]奇逢谓其苦心积虑,阅历深而动忍孰。《清史稿·文苑传·申涵光》。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự nỗ lực và lo lắng lâu dài.

Example: 他为公司的发展苦心积虑。

Example pinyin: tā wèi gōng sī de fā zhǎn kǔ xīn jī lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dành hết tâm tư lo lắng cho sự phát triển của công ty.

苦心积虑
kǔ xīn jī lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồn hết tâm tư và suy nghĩ để đạt được điều gì đó, thường là sau nhiều năm tháng trăn trở.

To expend much thought and worry over something, usually over many years.

积虑长期地或一再地思考。费尽心思长时间的思考问题。[例]奇逢谓其苦心积虑,阅历深而动忍孰。《清史稿·文苑传·申涵光》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦心积虑 (kǔ xīn jī lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung