Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦干

Pinyin: kǔ gàn

Meanings: To work hard and diligently to complete a task despite difficulties., Làm việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc dù khó khăn., ①尽力地干;艰苦地干。[例]苦干加巧干。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 古, 艹, 干

Chinese meaning: ①尽力地干;艰苦地干。[例]苦干加巧干。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với các từ khác để diễn tả nỗ lực vượt bậc.

Example: 只有苦干才能成功。

Example pinyin: zhǐ yǒu kǔ gàn cái néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Chỉ có làm việc chăm chỉ mới có thể thành công.

苦干
kǔ gàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc dù khó khăn.

To work hard and diligently to complete a task despite difficulties.

尽力地干;艰苦地干。苦干加巧干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...