Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦工
Pinyin: kǔ gōng
Meanings: Hard labor, work requiring significant physical strength and endurance., Công việc nặng nhọc, đòi hỏi nhiều sức lực và sự chịu đựng., ①被迫从事的辛苦繁重的体力劳动。[例]做苦工。*②也指做苦工的人。[例]搬木头的都是些苦工。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 古, 艹, 工
Chinese meaning: ①被迫从事的辛苦繁重的体力劳动。[例]做苦工。*②也指做苦工的人。[例]搬木头的都是些苦工。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ loại công việc vất vả.
Example: 他在工地干的是苦工。
Example pinyin: tā zài gōng dì gān de shì kǔ gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm công việc nặng nhọc ở công trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc nặng nhọc, đòi hỏi nhiều sức lực và sự chịu đựng.
Nghĩa phụ
English
Hard labor, work requiring significant physical strength and endurance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被迫从事的辛苦繁重的体力劳动。做苦工
也指做苦工的人。搬木头的都是些苦工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!