Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦处

Pinyin: kǔ chù

Meanings: Nơi hoặc điều gì gây ra đau khổ, khó khăn., A place or thing that causes suffering or difficulty., ①遭受的痛苦。[例]你可不知道我当童养媳那时的苦处。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 古, 艹, 卜, 夂

Chinese meaning: ①遭受的痛苦。[例]你可不知道我当童养媳那时的苦处。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống cá nhân hoặc nội tâm.

Example: 她的苦处只有自己知道。

Example pinyin: tā de kǔ chù zhǐ yǒu zì jǐ zhī dào 。

Tiếng Việt: Nỗi khổ của cô ấy chỉ mình cô ấy biết.

苦处
kǔ chù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi hoặc điều gì gây ra đau khổ, khó khăn.

A place or thing that causes suffering or difficulty.

遭受的痛苦。你可不知道我当童养媳那时的苦处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦处 (kǔ chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung