Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦境
Pinyin: kǔ jìng
Meanings: A painful or difficult situation., Hoàn cảnh đau khổ, khó khăn., ①指非常艰难的环境。[例]不能忘记生活在赤贫线上下的民众的苦境。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 古, 艹, 土, 竟
Chinese meaning: ①指非常艰难的环境。[例]不能忘记生活在赤贫线上下的民众的苦境。
Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ tình trạng hoặc môi trường sống.
Example: 他陷入了生活的苦境。
Example pinyin: tā xiàn rù le shēng huó de kǔ jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rơi vào hoàn cảnh khó khăn của cuộc sống.

📷 Điện thoại thông minh, Sửa chữa, Hỏng, Trung tâm sửa chữa, Đột quỵ có thể chỉnh sửa Bộ sưu tập biểu tượng tuyến tính Minh họa vector
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh đau khổ, khó khăn.
Nghĩa phụ
English
A painful or difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常艰难的环境。不能忘记生活在赤贫线上下的民众的苦境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
