Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦因
Pinyin: kǔ yīn
Meanings: The cause of suffering., Nguyên nhân gây ra đau khổ., ①肉体或思想上持续痛苦或失望(如疾病或损失)的原因。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 古, 艹, 囗, 大
Chinese meaning: ①肉体或思想上持续痛苦或失望(如疾病或损失)的原因。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc tôn giáo.
Example: 找到问题的苦因才能解决问题。
Example pinyin: zhǎo dào wèn tí de kǔ yīn cái néng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Phải tìm ra nguyên nhân gây đau khổ thì mới giải quyết được vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân gây ra đau khổ.
Nghĩa phụ
English
The cause of suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肉体或思想上持续痛苦或失望(如疾病或损失)的原因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!