Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦口逆耳

Pinyin: kǔ kǒu nì ěr

Meanings: Frank words that are unpleasant to hear but useful., Lời nói thẳng thắn khó nghe nhưng có ích., 苦口药吃起来特别苦;逆耳听起来使人感到不舒服。形容真诚的规劝。[出处]《史记·留侯世家》“忠言逆耳利于行,毒药苦口利于病。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 古, 艹, 口, 屰, 辶, 耳

Chinese meaning: 苦口药吃起来特别苦;逆耳听起来使人感到不舒服。形容真诚的规劝。[出处]《史记·留侯世家》“忠言逆耳利于行,毒药苦口利于病。”

Grammar: Nhấn mạnh tính chất xây dựng của lời nói khó nghe.

Example: 忠言往往苦口逆耳。

Example pinyin: zhōng yán wǎng wǎng kǔ kǒu nì ěr 。

Tiếng Việt: Lời khuyên trung thực thường khó nghe.

苦口逆耳
kǔ kǒu nì ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thẳng thắn khó nghe nhưng có ích.

Frank words that are unpleasant to hear but useful.

苦口药吃起来特别苦;逆耳听起来使人感到不舒服。形容真诚的规劝。[出处]《史记·留侯世家》“忠言逆耳利于行,毒药苦口利于病。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦口逆耳 (kǔ kǒu nì ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung