Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦口良药
Pinyin: kǔ kǒu liáng yào
Meanings: Good medicine tastes bitter (constructive criticism may be hard to hear but beneficial)., Thuốc đắng giã tật (lời phê bình khó nghe nhưng có ích)., 好药往往味苦难吃。比喻衷心的劝告,尖锐的批评,听起来觉得不舒服,但对改正缺点错误很有好处。[出处]《孔子家语·六本》“良药苦于口而利于病,忠言逆于耳而利于行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 古, 艹, 口, 丶, 艮, 约
Chinese meaning: 好药往往味苦难吃。比喻衷心的劝告,尖锐的批评,听起来觉得不舒服,但对改正缺点错误很有好处。[出处]《孔子家语·六本》“良药苦于口而利于病,忠言逆于耳而利于行。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để giải thích giá trị của lời phê bình.
Example: 批评就像苦口良药,虽然难听但对你有好处。
Example pinyin: pī píng jiù xiàng kǔ kǒu liáng yào , suī rán nán tīng dàn duì nǐ yǒu hǎo chù 。
Tiếng Việt: Phê bình giống như thuốc đắng chữa bệnh, tuy khó nghe nhưng có lợi cho bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc đắng giã tật (lời phê bình khó nghe nhưng có ích).
Nghĩa phụ
English
Good medicine tastes bitter (constructive criticism may be hard to hear but beneficial).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好药往往味苦难吃。比喻衷心的劝告,尖锐的批评,听起来觉得不舒服,但对改正缺点错误很有好处。[出处]《孔子家语·六本》“良药苦于口而利于病,忠言逆于耳而利于行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế