Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦参

Pinyin: kǔ shēn

Meanings: Tên một loại thảo dược có vị đắng, thường dùng trong y học cổ truyền., A type of bitter medicinal herb used in traditional medicine., ①草名。又名白茎,地骨等。根茎苦,可入药。[例]亭历苦参钩夭之草。——明·刘基《苦斋记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 艹, 厶, 大, 彡

Chinese meaning: ①草名。又名白茎,地骨等。根茎苦,可入药。[例]亭历苦参钩夭之草。——明·刘基《苦斋记》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực y học, làm tân ngữ hoặc bổ nghĩa.

Example: 这种药方里含有苦参。

Example pinyin: zhè zhǒng yào fāng lǐ hán yǒu kǔ cān 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này có chứa cây khổ sâm.

苦参
kǔ shēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại thảo dược có vị đắng, thường dùng trong y học cổ truyền.

A type of bitter medicinal herb used in traditional medicine.

草名。又名白茎,地骨等。根茎苦,可入药。亭历苦参钩夭之草。——明·刘基《苦斋记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...