Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦况
Pinyin: kǔ kuàng
Meanings: A miserable or difficult situation., Hoàn cảnh khốn khổ, khó khăn., ①困苦的境况。[例]诉说自己的苦况。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 艹, 兄, 冫
Chinese meaning: ①困苦的境况。[例]诉说自己的苦况。
Grammar: Thường kết hợp với các từ mô tả tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực.
Example: 他向朋友诉说了自己的苦况。
Example pinyin: tā xiàng péng yǒu sù shuō le zì jǐ de kǔ kuàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kể với bạn bè về hoàn cảnh khốn khổ của mình.

📷 People pray during mass and procession in tribute to Conceicao da Praia in the city of Salvador, Bahia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh khốn khổ, khó khăn.
Nghĩa phụ
English
A miserable or difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
困苦的境况。诉说自己的苦况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
