Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦事
Pinyin: kǔ shì
Meanings: Việc làm vất vả, khó khăn., A difficult or arduous task., ①指繁重费力的事情。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 艹, 事
Chinese meaning: ①指繁重费力的事情。
Grammar: Danh từ ghép, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 学习一门新语言是一件苦事。
Example pinyin: xué xí yì mén xīn yǔ yán shì yí jiàn kǔ shì 。
Tiếng Việt: Học một ngôn ngữ mới là một việc rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc làm vất vả, khó khăn.
Nghĩa phụ
English
A difficult or arduous task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指繁重费力的事情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!