Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦不堪言

Pinyin: kǔ bù kān yán

Meanings: The suffering is indescribable., Đau khổ đến mức không thể diễn tả được., 堪能。痛苦或困苦到了极点,已经不能用言语来表达。[出处]宋·李昌龄《乐善录·刘贡父》“晚年得恶疾,须眉堕落,鼻梁断坏,苦不可言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 古, 艹, 一, 土, 甚, 言

Chinese meaning: 堪能。痛苦或困苦到了极点,已经不能用言语来表达。[出处]宋·李昌龄《乐善录·刘贡父》“晚年得恶疾,须眉堕落,鼻梁断坏,苦不可言。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả mức độ đau khổ tột cùng. Thường đứng ở vị trí bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他最近压力太大,真是苦不堪言。

Example pinyin: tā zuì jìn yā lì tài dà , zhēn shì kǔ bù kān yán 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy chịu áp lực quá lớn, thật sự đau khổ không thể nói nên lời.

苦不堪言
kǔ bù kān yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau khổ đến mức không thể diễn tả được.

The suffering is indescribable.

堪能。痛苦或困苦到了极点,已经不能用言语来表达。[出处]宋·李昌龄《乐善录·刘贡父》“晚年得恶疾,须眉堕落,鼻梁断坏,苦不可言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦不堪言 (kǔ bù kān yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung