Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若
Pinyin: ruò
Meanings: If, suppose (conjunction); like, as if (adverb)., Nếu, giả sử (liên từ); như, giống như (phó từ)., ①见“般若”(bōrě):智慧(佛经用语)。*②另见ruò。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 8
Radicals: 右, 艹
Chinese meaning: ①见“般若”(bōrě):智慧(佛经用语)。*②另见ruò。
Hán Việt reading: nhã
Grammar: Liên từ 若 thường mở đầu một mệnh đề điều kiện. Phó từ 若 dùng để so sánh hai đối tượng hoặc tình huống.
Example: 若下雨,我们就不去。
Example pinyin: ruò xià yǔ , wǒ men jiù bú qù 。
Tiếng Việt: Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếu, giả sử (liên từ); như, giống như (phó từ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhã
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
If, suppose (conjunction); like, as if (adverb).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
智慧(佛经用语)
另见ruò
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!