Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 若敖鬼馁

Pinyin: ruò áo guǐ něi

Meanings: Starving ghosts due to lack of offerings; implies family extinction., Hồn ma chết đói vì không có người thờ cúng, ám chỉ dòng họ tuyệt tự., 若敖指春秋时楚国的若敖氏;馁饿。若敖氏的鬼受饿了。比喻没有后代,无人祭祀。[出处]《左传·宣公四年》“若敖氏之鬼,不其馁尔?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 右, 艹, 攵, 儿, 厶, 甶, 妥, 饣

Chinese meaning: 若敖指春秋时楚国的若敖氏;馁饿。若敖氏的鬼受饿了。比喻没有后代,无人祭祀。[出处]《左传·宣公四年》“若敖氏之鬼,不其馁尔?”

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, thường nhắc đến hậu quả của việc tuyệt tự.

Example: 家族衰败,若敖鬼馁。

Example pinyin: jiā zú shuāi bài , ruò áo guǐ něi 。

Tiếng Việt: Gia tộc suy tàn, hồn ma chết đói.

若敖鬼馁
ruò áo guǐ něi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồn ma chết đói vì không có người thờ cúng, ám chỉ dòng họ tuyệt tự.

Starving ghosts due to lack of offerings; implies family extinction.

若敖指春秋时楚国的若敖氏;馁饿。若敖氏的鬼受饿了。比喻没有后代,无人祭祀。[出处]《左传·宣公四年》“若敖氏之鬼,不其馁尔?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

若敖鬼馁 (ruò áo guǐ něi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung