Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若崩厥角
Pinyin: ruò bēng jué jiǎo
Meanings: Like a broken horn of an animal; signifies complete failure or collapse., Giống như sừng thú bị gãy, ám chỉ sự thất bại hoặc đổ vỡ hoàn toàn., ①像野兽折了头角一样。比喻危惧不安的样子。*②叩头的声响像山崩一样。形容十分恭敬的样子。[出处]《书·泰誓中》“百姓懔懔,若崩厥角。”孔传言民畏纣之虐,危惧不安,若崩摧其角,无所容头。”[例]王曰‘无畏!宁尔也,非敌百姓也。’~稽首。——《孟子·尽心下》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 右, 艹, 山, 朋, 厂, 欮, 角
Chinese meaning: ①像野兽折了头角一样。比喻危惧不安的样子。*②叩头的声响像山崩一样。形容十分恭敬的样子。[出处]《书·泰誓中》“百姓懔懔,若崩厥角。”孔传言民畏纣之虐,危惧不安,若崩摧其角,无所容头。”[例]王曰‘无畏!宁尔也,非敌百姓也。’~稽首。——《孟子·尽心下》。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa ẩn dụ, thường miêu tả tình huống xấu đi nhanh chóng.
Example: 其势若崩厥角。
Example pinyin: qí shì ruò bēng jué jiǎo 。
Tiếng Việt: Thế trận của họ giống như sừng thú bị gãy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như sừng thú bị gãy, ám chỉ sự thất bại hoặc đổ vỡ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Like a broken horn of an animal; signifies complete failure or collapse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像野兽折了头角一样。比喻危惧不安的样子
叩头的声响像山崩一样。形容十分恭敬的样子。[出处]《书·泰誓中》“百姓懔懔,若崩厥角。”孔传言民畏纣之虐,危惧不安,若崩摧其角,无所容头。”王曰‘无畏!宁尔也,非敌百姓也。’~稽首。——《孟子·尽心下》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế